洒落る
しゃれる「SÁI LẠC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Mặc diện
Nói đùa; chơi chữ.

Bảng chia động từ của 洒落る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洒落る/しゃれるる |
Quá khứ (た) | 洒落た |
Phủ định (未然) | 洒落ない |
Lịch sự (丁寧) | 洒落ます |
te (て) | 洒落て |
Khả năng (可能) | 洒落られる |
Thụ động (受身) | 洒落られる |
Sai khiến (使役) | 洒落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洒落られる |
Điều kiện (条件) | 洒落れば |
Mệnh lệnh (命令) | 洒落いろ |
Ý chí (意向) | 洒落よう |
Cấm chỉ(禁止) | 洒落るな |
洒落る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洒落る
洒落 しゃらく しゃら しゃれ シャレ
sự nói đùa; sự nhận xét dí dỏm; sự chơi chữ
洒落者 しゃれもの しゃれしゃ
người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
駄洒落 だじゃれ ダジャレ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm
御洒落 おしゃれ
diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện
洒落た しゃれた
bảnh bao, diện; hợp thời trang, kiểu cách
悪洒落 わるじゃれ あくぎ わるいたずら わるざれ
trò đùa chướng tai gai mắt; trò đùa rẻ tiền; sự đùa cợt quá trớn
お洒落 おしゃれ オシャレ
tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang; hiợp mốt; ăn chơi
洒落本 しゃれぼん
tiểu thuyết trào phúng khu đèn đỏ thời Edo