洗う
あらう「TẨY」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Giặt; rửa; tắm gội
手
を
洗
う
Rửa tay
Tẩy
Tẩy rửa
Vo
Xả.

Từ đồng nghĩa của 洗う
verb
Từ trái nghĩa của 洗う
Bảng chia động từ của 洗う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洗う/あらうう |
Quá khứ (た) | 洗った |
Phủ định (未然) | 洗わない |
Lịch sự (丁寧) | 洗います |
te (て) | 洗って |
Khả năng (可能) | 洗える |
Thụ động (受身) | 洗われる |
Sai khiến (使役) | 洗わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洗う |
Điều kiện (条件) | 洗えば |
Mệnh lệnh (命令) | 洗え |
Ý chí (意向) | 洗おう |
Cấm chỉ(禁止) | 洗うな |