Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗浄びん用ノズル せんじょうびんようノズル
vòi phun bình tia
洗浄びん用キャップ せんじょうびんようキャップ
nắp đậy bình tia
洗浄びん/プッシュボトル用キャップ/ノズル せんじょうびん/プッシュボトルようキャップ/ノズル
bình nhấn
洗浄 せんじょう
Sự làm sạch; sửa rửa ráy
腟洗浄 ちつせんじょー
thụt rửa âm đạo
洗浄圧 せんじょーあつ
áp suất rửa sạch vết thương
洗浄機
máy vệ sinh, máy rửa
洗浄瓶 せんじょうびん
bình xịt vệ sinh