Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洗浄ブラシ
洗浄ブラシ せんじょうブラシ せんじょうブラシ
bàn chải vệ sinh
尿器洗浄ブラシ にょうきせんじょうブラシ
bàn chải cọ bồn tiểu
入れ歯洗浄ブラシ いればせんじょうブラシ
bàn chải đánh răng cho răng giả
洗浄ブラシ 医療器具用 せんじょうブラシ いりょうきぐよう せんじょうブラシ いりょうきぐよう
Bàn chải rửa dụng cụ y tế.
洗浄 せんじょう
Sự làm sạch; sửa rửa ráy
高圧洗浄機用ブラシ こうあつせんじょうきようブラシ
đầu chải cho máy rửa cao áp
洗車ブラシ せんしゃブラシ
chổi rửa xe
洗車ブラシ せんしゃブラシ
bàn chải rửa xe