Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洗濯屋ケンちゃん
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
洗濯屋 せんたくや
chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt, quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong
洗濯 せんたく
sự giặt giũ; quần áo được giặt giũ.
洗濯洗剤 せんたくせんざい せんたくせんざい
nước giặt
洗濯粉 せんたくこ
để làm sạch; để tẩy, ; thuốc tẩy
洗濯ブラシ せんたくぶらし
bàn chải giặt.
洗濯用 せんたくよう
Bột giặt
洗濯槽 せんたくそう
bồn máy giặt