洗濯機パン
せんたくきパン
☆ Danh từ
Khay chứa máy giặt
洗濯機パン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洗濯機パン
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
洗濯機 せんたくき せんたっき せんたくき せんたっき
máy rửa.
ハンディ洗濯機 ハンディせんたくき
máy giặt cầm tay
洗濯 せんたく
sự giặt giũ; quần áo được giặt giũ.
ドラム式洗濯機 ドラムしきせんたくき
Máy giặt đồ có cửa phía trước có chế độ sấy nóng
洗濯機用品 せんたくきようひん
phụ kiện máy giặt
洗濯機用エルボ せんたくきようエルボ
cút nối cho máy giặt
洗濯機用ニップル せんたくきようニップル
nút vặn cho máy giặt