Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗礼 せんれい
lễ rửa tội.
洗礼盤 せんれいばん
phông rửa tội
再洗礼 さいせんれい
lễ rửa tội gần tưới
洗礼堂 せんれいどう
phòng rửa tội
洗礼式 せんれいしき
lễ rửa rội
洗礼名 せんれいめい
tín đồ cơ đốc hoặc tên rửa tội
洗礼者 せんれいしゃ
người rửa tội; người làm phép báp-têm; tẩy giả
割礼を受ける かつれいをうける
cắt bao quy đầu