洗脳
せんのう「TẨY NÃO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tẩy não.

Bảng chia động từ của 洗脳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洗脳する/せんのうする |
Quá khứ (た) | 洗脳した |
Phủ định (未然) | 洗脳しない |
Lịch sự (丁寧) | 洗脳します |
te (て) | 洗脳して |
Khả năng (可能) | 洗脳できる |
Thụ động (受身) | 洗脳される |
Sai khiến (使役) | 洗脳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洗脳すられる |
Điều kiện (条件) | 洗脳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 洗脳しろ |
Ý chí (意向) | 洗脳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 洗脳するな |