Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洗足式
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
洗礼式 せんれいしき
lễ rửa rội
足を洗う あしをあらう
rửa tay gác kiếm
ドラム式洗濯機 ドラムしきせんたくき
Máy giặt đồ có cửa phía trước có chế độ sấy nóng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.