Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
足を洗う あしをあらう
rửa tay gác kiếm
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
洗濯洗剤 せんたくせんざい せんたくせんざい
nước giặt
足 そく あし
cẳng
洗濯用洗剤 せんたくようせんざい