Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洞爺月浦温泉
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
温泉 おんせん
suối nước nóng
洞爺湖サミット とうやこサミット
Hội nghị thượng đỉnh G8 lần thứ 34 (diễn ra tại Tōyako, trên hòn đảo phía bắc Hokkaidō, Nhật Bản từ ngày 7 tháng 7 đến 9 tháng 7 năm 2008 với sự tham dự của các nhà lãnh đạo 8 quốc gia có nền công nghiệp phát triển nhất thế giới bao gồm Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada (từ 1976) và Nga (từ 1998) cùng với Chủ tịch Ủy ban châu Âu (từ 1981))
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
爺 じじ じじい じい ジジイ
ông, đồng hồ to để đứng
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào