Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津軽選挙
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
軽挙 けいきょ
hành động khinh suất; hành động hấp tấp vội vàng
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online
本選挙 ほんせんきょ
cuộc bầu cử chính thức
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.