Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
演劇活動 えんげきかつどう
hoạt động diễn kịch
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
活 かつ
đời sống
終劇 しゅうげき
phần kết vở kịch
劇甚 げきじん
tính mãnh liệt; bạo lực; tính nghiêm khắc; mãnh liệt; sắc sảo