Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
活性酸素 かっせいさんそ
oxy phản ứng
活性窒素 かっせいちっそ
nitơ hoạt tính
水分活性 すいぶんかっせい
hoạt độ nước
酵素活性化 こうそかっせいか
hoạt hóa enzym
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
酵素活性物質 こうそかっせいぶっしつ
chất hoạt hóa enzym
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ