活用する
かつよう「HOẠT DỤNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoạt dụng; sử dụng
ODA
資金
をより
有効
に
活用
する
Sử dụng vốn ODA có hiệu quả hơn
広
く
活用
される
Được sử dụng rộng rãi .

Bảng chia động từ của 活用する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活用する/かつようする |
Quá khứ (た) | 活用した |
Phủ định (未然) | 活用しない |
Lịch sự (丁寧) | 活用します |
te (て) | 活用して |
Khả năng (可能) | 活用できる |
Thụ động (受身) | 活用される |
Sai khiến (使役) | 活用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活用すられる |
Điều kiện (条件) | 活用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 活用しろ |
Ý chí (意向) | 活用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活用するな |
活用する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活用する
活用 かつよう
sự hoạt dụng; sự sử dụng; sự tận dụng
活用率 かつようりつ
tỉ số hoạt động
活用語 かつようご
hoạt dụng từ (động từ
活用形 かつようけい かつようがた
dạng thức chia của động từ
カリ活用 カリかつよう
classical form of i-adjective inflection formed by contraction of the "ku" adverbial form with the classical verb "ari" ("aru")
ク活用 クかつよう
classical form of i-adjective inflection (easily recognized by its attributive form ending in "ki" and predicative form ending in "shi")
フル活用 フルかつよう
sử dụng hết mức
利活用 りかつよう
sự sử dụng và áp dụng