Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花独活 はなうど ハナウド
cây lâu năm thuộc họ Apiaceae
活け花 いけはな
ra hoa sự sắp đặt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
活 かつ
đời sống
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể