流体
りゅうたい「LƯU THỂ」
☆ Danh từ
Lưu chất (thuật ngữ chung cho những chất dễ dàng thay đổi từ thể lỏng sang thể khí khi có sự tác động từ bên ngoài)

Từ đồng nghĩa của 流体
noun