浄書
じょうしょ「TỊNH THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sạch sẽ sao chép

Bảng chia động từ của 浄書
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浄書する/じょうしょする |
Quá khứ (た) | 浄書した |
Phủ định (未然) | 浄書しない |
Lịch sự (丁寧) | 浄書します |
te (て) | 浄書して |
Khả năng (可能) | 浄書できる |
Thụ động (受身) | 浄書される |
Sai khiến (使役) | 浄書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浄書すられる |
Điều kiện (条件) | 浄書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浄書しろ |
Ý chí (意向) | 浄書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浄書するな |
浄書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浄書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
西浄 せいじん せいちん
toilet in a Zen temple
浄火 じょうか
lửa thần
浄水 じょうすい
làm sạch nước
浄霊 じょうれい
lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma)
東浄 とうちん
toilet in a Zen temple