Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅岡雄也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
雄 お おす オス
đực.
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
浅層 せんそう
Tầng đất nông
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng