Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
稚 やや ややこ
em bé, con
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
稚拙 ちせつ
kém cỏi; trẻ con
稚気 ちき
sự ngây thơ; sự ấu trĩ
稚魚 ちぎょ
cá con