Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅蓼大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大毛蓼 おおけたで オオケタデ
kiss-me-over-the-garden-gate (species of smartweed, Polygonum orientale), prince's feather
蓼 たで タデ
rau răm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
蓼酢 たでず
một loại gia vị được làm bằng cách ép lá của cây hồng môn và tán với giấm. dùng để nướng cá ngọt và các loại muối khác vào mùa hè
仙蓼 せんりょう
Chloranthus glaber
藍蓼 あいたで アイタデ
hà thủ ô (Persicaria tinctoria, dùng để sản xuất thuốc nhuộm màu chàm)