Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
香香 こうこう
dầm giấm những rau
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp