Các từ liên quan tới 浜名湖サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
浜 はま ハマ
bãi biển
湖 みずうみ こ
hồ.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜靫 はまうつぼ ハホウツボ
cây chổi