浮き織り
うきおり「PHÙ CHỨC」
☆ Danh từ
Gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến, thêu kim tuyến

浮き織り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き織り
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
釣り浮き つりうき
phao câu cá
浮き彫り うきぼり
sự chạm; sự đắp nổi; nghệ thuật chạm khắc
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt; dệt; dệt tiết mục