Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮動小数点代数
ふどうしょうすうてんだいすう
đại số dấu phẩy động
浮動小数点数 ふどうしょうすうてんすう
số điểm nổi
浮動小数点 ふどうしょうすうてん
dấu chấm động
浮動小数点数型 ふどうしょうすうてんすうがた
loại dấu chấm động
浮動小数点基数 ふどうしょうすうてんきすう
cơ số dấu chấm động
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
浮動小数点レジスタ ふどうしょうすうてんレジスタ
thanh ghi dấu phẩy động
浮動小数点データ ふどうしょうすうてんデータ
dữ liệu dấu phẩy động
浮動小数点コプロセッサ ふどうしょうすうてんコプロセッサ
số dấu chấm động
Đăng nhập để xem giải thích