浮寝鳥
うきねどり「PHÙ TẨM ĐIỂU」
☆ Danh từ
Waterfowl sleeping while floating on water

浮寝鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮寝鳥
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き寝 うきね
thổn thức
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
鳥 とり
chim chóc
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
ガン寝 ガンね
ngủ ngon