Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮島太陽光発電所
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
太陽光発電 たいようこうはつでん
thiết bị phát điện từ năng lượng mặt trời (như pin mặt trời...)
太陽熱発電 たいようねつはつでん
sức mạnh thuộc về mặt trời phát sinh
太陽光 たいようこう
ánh sáng mặt trời
太陽光発電機器部材 たいようこうはつでんききぶざい
thiết bị và phụ tùng cho hệ thống điện mặt trời
太陽光発電関連部材 たいようこうはつでんかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến điện mặt trời
太陽光パネル たいようこうパネル
bảng điều khiển năng lượng mặt trời