Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮所飛貴
貴所 きしょ
chỗ của quý ngài
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
富貴浮雲 ふうきふうん
giàu sang chỉ là phù du
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.