Các từ liên quan tới 浮浪者取締法 (イギリス)
浮浪者 ふろうしゃ
du thủ
取締法 とりしまりほう
điều khiển pháp luật
浮浪 ふろう
sự lang thang
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
浮浪児 ふろうじ
Trẻ em sống lang thang (không cha mẹ, không người giám hộ, không nơi cư trú cố định)
麻薬取締法 まやくとりしまりほう
(nhật bản có) ma túy điều khiển pháp luật
大麻取締法 たいまとりしまりほう
Cannabis Control Law (1948)
取締 とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom