Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海兵空地任務部隊
任務部隊 にんむぶたい
lực lượng đặc nhiệm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
海兵隊 かいへいたい
Đội lính thủy; Đội lính hải quân; Đội hải quân hoàng gia.
米海兵隊 べいかいへいたい
binh chủng lính thủy đánh bộ Mỹ
民兵部隊 みんへいぶたい
bộ đội dân quân.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.