海外投資
かいがいとうし「HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ」
☆ Danh từ
Đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài
海外投資受
け
入
れ
国
Nước tiếp nhận đầu tư nước ngoài
海外投資事業
Hoạt động đầu tư nước ngoài
海外投資案件
を
認可
する
Phê duyệt (cấp phép cho) dự án đầu tư nước ngoài

海外投資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海外投資
海外投資家 かいがいとうしか
người đầu tư hải ngoại
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
海外直接投資 かいがいちょくせつとうし
đầu tư trực tiếp nước ngoài
外国投資 がいこくとうし
sự đầu tư nước ngoài
対外投資 たいがいとうし
Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
外国投資家 がいこくとうしか
nhà đầu tư nước ngoài
投資 とうし
sự đầu tư