海産巻き貝
かいさんまきがい
☆ Danh từ
Ốc xà cừ

海産巻き貝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海産巻き貝
巻き貝 まきがい
thuật ngữ chung để chỉ các động vật thuộc bộ chân bụng, hoặc đặc biệt là động vật có vỏ xoắn ốc
巻貝 まきがい
vỏ (ốc); mai (rùa)...
石巻貝 いしまきがい
Một loại ốc dọn dẹp rêu trong hồ cá (Họ hàng ốc Nerita)
揚巻貝 あげまきがい アゲマキガイ
constricted tagelus (Sinonovacula constricta), Chinese razor clam
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.