Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海豚参詣
参詣 さんけい
cuộc hành hương, đi hành hương
参詣者 さんけいしゃ
khách hành hương
参詣人 さんけいにん さんけいじん
<TôN> người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái
海豚 いるか イルカ
cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình, cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
海参 いりこ
con ốc sên biển phơi khô
真海豚 まいるか マイルカ
cá heo mõm ngắn
サラワク海豚 サラワクいるか サラワクイルカ
cá heo Fraser (hay Cá heo Sarawak là một loài động vật có vú trong họ Cá heo mỏ, bộ Cetacea)