海賊放送
かいぞくほうそう「HẢI TẶC PHÓNG TỐNG」
☆ Danh từ
Đài phát thanh cướp biển

海賊放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海賊放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
海賊 かいぞく
đạo tặc
海賊旗 かいぞくき
cờ hải tặc
海賊版 かいぞくばん
bản copy lậu
海賊王 かいぞくおう
vua cướp biển, thủ lĩnh bọn cướp biển
海賊船 かいぞくせん
tàu cướp biển
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.