Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海軍中将 かいぐんちゅうじょう
phó đô đốc
将官 しょうかん
chung; đô đốc
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
海将 かいしょう うみしょう
Phó đô đốc (Cục phòng vệ biển của Nhật)
官軍 かんぐん
quân đội chính phủ; quan quân
副将軍 ふくしょうぐん
trung tướng
鬼将軍 おにしょうぐん
tướng quân quỷ