Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海軍条約文書事件
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
条件文 じょうけんぶん
câu lệnh có điều kiện
契約条件 けいやくじょうけん
điều kiện giao dịch.
制約条件 せいやくじょうけん
giới hạn những điều kiện
無条件文 むじょうけんぶん
lệnh không điều kiện
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
事前条件 じぜんじょうけん
điều kiện trước