Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海軍陸戦隊学校
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)