浸染
しんせん しんぜん「TẨM NHIỄM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhuộm

Bảng chia động từ của 浸染
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浸染する/しんせんする |
Quá khứ (た) | 浸染した |
Phủ định (未然) | 浸染しない |
Lịch sự (丁寧) | 浸染します |
te (て) | 浸染して |
Khả năng (可能) | 浸染できる |
Thụ động (受身) | 浸染される |
Sai khiến (使役) | 浸染させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浸染すられる |
Điều kiện (条件) | 浸染すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浸染しろ |
Ý chí (意向) | 浸染しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浸染するな |
浸染 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸染
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
布を染料に浸す ぬのをせんりょうにひたす
nhúng vải vào trong thuốc nhuộm
防浸 ぼうしん
kín nước, không thấm nước
浸食 しんしょく
sự xâm thực; sự ăn mòn; sự gặm mòn; xâm thực; ăn mòn; gặm mòn.
浸炭 しんたん
thấm cacbon
含浸 がんしん
ngâm, tẩm, thấm (Ni tơ, Cabon)
浸礼 しんれい
(tôn giáo) lễ rửa tội (một dạng nghi lễ rửa tội bằng cách nhúng mình vào trong nước để rửa sạch tội lỗi)
浸漬 しんし しんせき しんし、しんせき
nhúng chìm xuống; ngâm mình; ngâm trong chất lỏng