涅槃
ねはん「NIẾT BÀN」
☆ Danh từ
Cõi Niết Bàn
涅槃
に
入
ること
Đi vào cõi Niết Bàn .

Từ đồng nghĩa của 涅槃
noun
Từ trái nghĩa của 涅槃
涅槃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涅槃
涅槃経 ねはんぎょう
niết bàn kinh
涅槃雪 ねはんゆき
last snows, snow remaining after the anniversary of Buddha's death
涅槃会 ねはんえ
Lễ hội Niết Bàn (tưởng nhớ ngày Đức Phật nhập Niết Bàn)
仏涅槃 ぶつねはん
Ngày Đức Phật nhập Niết bàn (rằm tháng hai âm lịch)
涅槃寂静 ねはんじゃくじょう
giác ngộ dẫn đến sự thanh thản
仏涅槃忌 ぶつねはんき
ngày giỗ của đức phật
涅槃西風 ねはんにし ねはんにしかぜ
gió thổi trước và sau ngày nhập niết bàn vào ngày 15 tháng hai
涅槃原則 ねはんげんそく
nguyên lý Niết Bàn