消耗品
しょうもうひん「TIÊU HÁO PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng hóa có thể tiêu thụ
Vật tư tiêu hao

消耗品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消耗品
シュレッダー消耗品 シュレッダーしょうもうひん
linh kiện, vật dụng cho máy hủy tài liệu
ボールペン消耗品 ボールペンしょうもうひん
phụ kiện tiêu hao của bút bi
消耗品費 しょうもうひんひ
Chi phí hao mòn
卓上消耗品 たくじょうしょうもうひん
vật tư tiêu hao để bàn (các loại vật tư hoặc đồ dùng được sử dụng trên bàn và thường xuyên bị hao hụt, cần được thay thế định kỳ)
名入れ消耗品 めいいれ しょうこうひん めいいれ しょうこうひん
đồ dùng cá nhân có in tên
掃除機用消耗品 そうじきようしょうもうひん
phụ tùng thay thế cho máy hút bụi
名入れ 食品包材/消耗品 めいいれ しょくひんつつみざい/しょうもうひん めいいれ しょくひんつつみざい/しょうもうひん
Đóng gói thực phẩm / vật tư tiêu hao có tên riêng.
消耗 しょうもう しょうこう
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng