消防署 しょうぼうしょ
cục phòng cháy chữa cháy.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
署員 しょいん
bố trí cán bộ thành viên; đặt vào vị trí người làm thuê; viên chức
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa