消防署員
しょうぼうしょいん「TIÊU PHÒNG THỰ VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên cứu hỏa
消防署員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消防署員
消防署 しょうぼうしょ
cục phòng cháy chữa cháy.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
署員 しょいん
bố trí cán bộ thành viên; đặt vào vị trí người làm thuê; viên chức
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa
消防夫 しょうぼうふ
lính cứu hỏa
消防船 しょうぼうせん
thuyền cứu hỏa