Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
淋しい さびしい
người ở ẩn,cô đơn
狩人蜂 かりゅうどばち かりうどばち
ong thợ săn
物淋しい ものさびしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
寝淋しい ねさびしい
buồn khi ngủ vì nhớ người ngủ cùng mình.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.