深夜放送
しんやほうそう「THÂM DẠ PHÓNG TỐNG」
☆ Danh từ
Phát thanh đêm muộn (suốt đêm)

深夜放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深夜放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
深夜 しんや
đêm sâu; đêm khuya
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
夜深け よるふけ
muộn ban đêm
深夜テレビ しんやテレビ
chương trình TV đêm muộn