添加剤
てんかざい「THIÊM GIA TỄ」
Chất cho thêm vào (vào dầu máy...)
Phụ gia
☆ Danh từ
Thuốc phụ gia; chất phụ gia
成形品
の
添加剤
Chất phụ gia của những sản phẩm ép khuôn
ハイオクガソリン
に
使用
されている
添加剤メチル第
3
ブチルエーテル
Chất metyla và axit butylic ete nhóm 3 có chất phụ gia được sử dụng trong xăng octan có nồng độ cao .
Thêm phụ gia

Từ đồng nghĩa của 添加剤
noun
添加剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 添加剤
グリース添加剤 グリースてんかざい
phụ gia dầu, mỡ, dầu nhờn
ラジエーター添加剤 ラジエーターてんかざい
dung dịch phụ gia tản nhiệt
ギアオイル添加剤 ギアオイルてんかざい
dung môi thêm dầu hộp số
エンジンオイル添加剤 エンジンオイルてんかざい
dung môi phụ gia dầu động cơ
ミッションオイル添加剤 ミッションオイルてんかざい
chất phụ gia thêm dầu cho hộp số
ディーゼル添加剤 ディーゼルてんかざい
chất phụ gia dầu diesel
ガソリン添加剤 ガソリンてんかざい
chất phụ gia xăng dầu
エアコンオイル/添加剤 エアコンオイル/てんかざい
dầu máy lạnh / chất phụ gia