Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清凉里駅
爽凉 そうりょう
mát và sảng khoái
里 さと り
lý
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ
里村 さとむら
làng quê
里子 さとご
con nuôi.