清掃車
せいそうしゃ「THANH TẢO XA」
☆ Danh từ
Xe rác, xe gom rác

清掃車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清掃車
清掃 せいそう
sự quét tước; sự dọn dẹp.
自転車清掃ブラシ じてんしゃせいそうブラシ
bàn chải vệ sinh xe đạp
清掃夫 せいそうふ
người làm vệ sinh; người thu dọn rác.
シリンダー清掃 シリンダーせいそう
làm sạch xi lanh
清掃トング せいそうトング
kẹp gắp rác, cái gắp rác
清掃具 せいそうぐ
dụng cụ vệ sinh
清掃員 せいそういん
Người dọn rác, người thu gom rác
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.