Các từ liên quan tới 清水洋 (音響工学者)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音響学 おんきょうがく
ngành âm học
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
海洋学者 かいようがくしゃ
nhà hải dương học
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
音響心理学 おんきょうしんりがく
một nhánh của tâm sinh lý học liên quan đến nghiên cứu khoa học về nhận thức âm thanh và thính học — cách con người cảm nhận các âm thanh khác nhau
精神音響学 せーしんおんきょーがく
tâm thần học
発話音響学 はつわおんきょーがく
âm học giọng nói