Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清河寺 (大字)
河清 かせい
việc dù có làm cả trăm năm cũng không thể thực hiện
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)
ローマじ ローマ字
Romaji
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.