Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清涼文益
清涼 せいりょう
mát; sự làm mới lại
清涼殿 せいりょうでん せいろうでん
pavilion used as the emperor's habitual residence (in Heian Palace)
清涼剤 せいりょうざい
chất làm lạnh; thuốc bổ; thuốc giải nhiệt
清涼飲料 せいりょういんりょう
đồ uống lạnh.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi