清濁併せ呑む
せいだくあわせのむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Để (thì) đủ tư tưởng tự do để liên quan đến khác nhau đánh máy (của) những người; để sở hữu một rộng nhớ

Bảng chia động từ của 清濁併せ呑む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 清濁併せ呑む/せいだくあわせのむむ |
Quá khứ (た) | 清濁併せ呑んだ |
Phủ định (未然) | 清濁併せ呑まない |
Lịch sự (丁寧) | 清濁併せ呑みます |
te (て) | 清濁併せ呑んで |
Khả năng (可能) | 清濁併せ呑める |
Thụ động (受身) | 清濁併せ呑まれる |
Sai khiến (使役) | 清濁併せ呑ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 清濁併せ呑む |
Điều kiện (条件) | 清濁併せ呑めば |
Mệnh lệnh (命令) | 清濁併せ呑め |
Ý chí (意向) | 清濁併せ呑もう |
Cấm chỉ(禁止) | 清濁併せ呑むな |
清濁併せ呑む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清濁併せ呑む
清濁併呑 せいだくへいどん
being so broad-minded as to accept all sorts of things, both good and evil, being broad-minded enough to be tolerant of people of all shades
併呑 へいどん
sự phụ vào; sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính
清濁 せいだく
điều tốt đẹp và điều xấu xa; sự trong sạch và sự dơ bẩn.
呑む のむ
uống
清む すむ
trở nên trong suốt (nước, không khí, v.v.)
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
息を呑む いきをのむ
Nín thở trong giây lát vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt